Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
selvgod
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
selvgod
gt
selvgodt
Số nhiều
selvgode
Cấp
so sánh
—
cao
—
selvgod
Tự mãn
,
tự kiêu
,
ngạo mạn
.
Jeg kan ikke fordra den
selvgode
minen hans.
Phương ngữ khác
sửa
sjølgod
Tham khảo
sửa
"
selvgod
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)