seller
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɛ.lɜː/
Danh từ sửa
seller /ˈsɛ.lɜː/
- Người bán, người phát hàng.
- Thứ bán được, đồ bán được.
- good seller — thứ bán chạy
- best seller — sách bán chạy; tác giả có sách bán chạy
Tham khảo sửa
- "seller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /se.le/
Ngoại động từ sửa
seller ngoại động từ /se.le/
Nội động từ sửa
seller nội động từ /se.le/
- Rắn mặt lại (đất).
Tham khảo sửa
- "seller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)