Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈwɑɪn.dɪŋ/

Tính từ sửa

self-winding /.ˈwɑɪn.dɪŋ/

  1. Tự lên dây cót, tự động (đồng hồ).

Tham khảo sửa