Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈsi.lɪŋ/

Tính từ sửa

self-sealing /ˈsɛɫf.ˈsi.lɪŋ/

  1. Tự hàn, tự .
    a self-sealing pneumatic tire — lốp xe tự vá

Tham khảo sửa