Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.rɪ.ˈspɛk.tɪŋ/

Tính từ sửa

self-respecting /.rɪ.ˈspɛk.tɪŋ/

  1. Tự trọng, thái độ tự trọng.

Tham khảo sửa