Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsid.lɪŋ/

Danh từ sửa

seedling /ˈsid.lɪŋ/

  1. Cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép).
  2. Cây con.

Tham khảo sửa