sectionner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɛk.sjɔ.ne/
Ngoại động từ sửa
sectionner ngoại động từ /sɛk.sjɔ.ne/
- Cắt; cắt đứt.
- La balle a sectionné une artère — viên đạn đã cắt đứt một động mạch
- Phân, chia.
- Sectionner une ville en quatre circonscriptions électorales — phân một thành phố thành bốn khu vực bầu cử
Tham khảo sửa
- "sectionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)