Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɪ.ˈkri.ʃən/

Danh từ sửa

secretion /sɪ.ˈkri.ʃən/

  1. Sự cất giấu, sự oa trữ.
    the secretion of stolen goods — sự oa trữ những đồ ăn cắp
  2. (Sinh vật học) Sự tiết, chất tiết.

Tham khảo sửa