Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛ.kənd.ˈbɛst/

Tính từ sửa

second-best /ˈsɛ.kənd.ˈbɛst/

  1. Hạng hai, hạng nhì.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa