Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɪ.ˈsi.dɜː/

Danh từ sửa

seceder /sɪ.ˈsi.dɜː/

  1. Người rút ra khỏi (tổ chức... ), người xin ly khai.

Tham khảo sửa