Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsi.ˌpɔrt/

Danh từ sửa

seaport /ˈsi.ˌpɔrt/

  1. Hải cảng.
  2. Thành phố cảng.

Tham khảo sửa