Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

seamed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của seam

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

seamed /ˈsimd/

  1. Có một đường khâu nói, có nhiều đường khâu nối.

Tham khảo sửa