Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsi.ˈboʊt/

Danh từ sửa

sea-boat /ˈsi.ˈboʊt/

  1. Tàu đi biển; thuyền đi biển.
  2. Thuyền cấp cứu (ở trên tàu biển).

Tham khảo sửa