Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /skuː.ˈtɛ.lət/

Tính từ sửa

scutellate /skuː.ˈtɛ.lət/

  1. vảy nhỏ.
  2. Hình vảy.

Tham khảo sửa