Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskə.pɜː/

Danh từ sửa

scupper /ˈskə.pɜː/

  1. Lỗ thông nước (ở mạn tàu).

Ngoại động từ sửa

scupper ngoại động từ /ˈskə.pɜː/

  1. (Từ lóng) Đột kíchtàn sát.
  2. Bắn chìm, nhận chìm, đánh đắm; khử.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa