Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskə.fəl/

Danh từ sửa

scuffle /ˈskə.fəl/

  1. Sự chen lấn, sự xô đẩy; cuộc ẩu đả.

Nội động từ sửa

scuffle nội động từ /ˈskə.fəl/

  1. Xô đẩy nhau; ẩu đả.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa