Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskruː.tə.ni/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

scrutiny /ˈskruː.tə.ni/

  1. Sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ.
  2. Sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận.
  3. Sự kiểm tra lại phiếu (khi có sự sát nút hay nghi ngờ gian lận).
    to demand a scrutiny — đòi sự kiểm tra lại phiếu bầu

Tham khảo sửa