Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskrəf/

Danh từ sửa

scruff ((cũng) scuff) /ˈskrəf/

  1. (Giải phẫu) Gáy.

Thành ngữ sửa

  • to take by the scruff of the neck: Tóm cổ.

Danh từ sửa

scruff /ˈskrəf/

  1. (Như) Scurf.

Tham khảo sửa