Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskrɪpt.ʃɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

scripture /ˈskrɪpt.ʃɜː/

  1. Kinh thánh; lời trích trong kinh thánh.
  2. (Định ngữ) Lấykinh thánh ra; liên quan đến kinh thánh.
    a scripture lesson — bài học trích trong kinh thánh
  3. Thánh kinh.

Tham khảo sửa