Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskrɑɪ.biɳ/

Động từ sửa

scribing

  1. Phân từ hiện tại của scribe

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

scribing /ˈskrɑɪ.biɳ/

  1. Sự vạch dấu.

Tham khảo sửa