Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

screed /ˈskrid/

  1. Bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể.
  2. Đường vạch lên tường (làm chuẩn để trát vữa).

Tham khảo sửa