Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskræ.pɜː/

Danh từ sửa

scrapper /ˈskræ.pɜː/

  1. (Từ lóng) Người ẩu đả, người thích ẩu đả.

Tham khảo sửa