Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskreɪ.piɳ/

Động từ sửa

scraping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "scrape" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

scraping /ˈskreɪ.piɳ/

  1. Sự nạo, sự cạo.
  2. Tiếng nạo, tiếng cạo.
  3. (Số nhiều) Những cái nạo ra.

Tham khảo sửa