Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskræp.ˈhip/

Danh từ sửa

scrap-heap /ˈskræp.ˈhip/

  1. Đồng phế liệu.
    scrap-heap policy — chính sách có mới nới cũ

Tham khảo sửa