scrap-heap
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈskræp.ˈhip/
Danh từ sửa
scrap-heap /ˈskræp.ˈhip/
- Đồng phế liệu.
- scrap-heap policy — chính sách có mới nới cũ
Tham khảo sửa
- "scrap-heap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
scrap-heap /ˈskræp.ˈhip/