Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskræp.ˈbʊk/

Danh từ sửa

scrap-book /ˈskræp.ˈbʊk/

  1. Vở dán tranh ảnh (bài báo) cắt ra.

Tham khảo sửa