Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskɔrn.fəl/

Tính từ sửa

scornful /ˈskɔrn.fəl/

  1. Đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt.

Tham khảo sửa