Tiếng Anh sửa

 
sconce

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskɑːnts/

Danh từ sửa

sconce /ˈskɑːnts/

  1. Chân đèn, đế nến.
  2. Chân đènmóc treo vào tường, đế nếnmóc treo vào tường.
  3. (Đùa cợt) Cái đầu, chỏm đầu.
  4. Công sự nhỏ.
  5. (Từ cổ,nghĩa cổ) Nơi trú ẩn; bình phong.

Ngoại động từ sửa

sconce ngoại động từ /ˈskɑːnts/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự) đắp công sự nhỏ cho
  2. bảo vệ bằng công sự nhỏ.
  3. Phạt không cho uống bia (đại học Ôc-phớt).
  4. (Sử học) Phạt vi phạm kỷ luật (ở trường đại học).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)