Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scollop
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
scollop
(
Động vật học
)
Con
điệp.
Nồi
vỏ sò
bát
vỏ sò
(vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn).
Cái
chảo
nhỏ.
(
Số nhiều
)
Vật
trang trí
kiểu
vỏ sò
.
Ngoại động từ
sửa
scollop
ngoại động từ
Nấu
(thức ăn) trong
vỏ sò
.
Trang trí
bằng
vật
kiểu
vỏ sò
.
Tham khảo
sửa
"
scollop
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)