Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsklɛr.ə/

Danh từ sửa

sclera /ˈsklɛr.ə/

  1. (Giải phẫu) Màng cứng (mắt).

Tham khảo sửa