Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪn.tə.ˌleɪt/

Nội động từ sửa

scintillate nội động từ /ˈsɪn.tə.ˌleɪt/

  1. Nhấp nháy, lấp lánh, long lanh.
  2. Ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi.

Ngoại động từ sửa

scintillate ngoại động từ /ˈsɪn.tə.ˌleɪt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm nhấp nháy; bắn ra (những tia lửa... ).
  2. Rạng lên vì, ánh lên vì, bừng lên vì.
    to scintillate delight — ánh lên vì vui sướng (nét mặt, mắt...)
    to scintillate anger — bừng lên vì giận dữ

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)