scintillate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɪn.tə.ˌleɪt/
Nội động từ sửa
scintillate nội động từ /ˈsɪn.tə.ˌleɪt/
Ngoại động từ sửa
scintillate ngoại động từ /ˈsɪn.tə.ˌleɪt/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm nhấp nháy; bắn ra (những tia lửa... ).
- Rạng lên vì, ánh lên vì, bừng lên vì.
- to scintillate delight — ánh lên vì vui sướng (nét mặt, mắt...)
- to scintillate anger — bừng lên vì giận dữ
Chia động từ sửa
scintillate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "scintillate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)