Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scilicet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈski.lɪ.ˌkɛtµ;ù ˈsɑɪ.lə.ˌsɛt/
Phó từ
sửa
scilicet
/ˈski.lɪ.ˌkɛtµ;ù ˈsɑɪ.lə.ˌsɛt/
Nghĩa là, đặc
biệt
là.
Tham khảo
sửa
"
scilicet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)