Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sjɑ̃.ti.fik.mɑ̃/

Phó từ sửa

scientifiquement /sjɑ̃.ti.fik.mɑ̃/

  1. (Một cách) Khoa học.
    Analyser scientifiquement — phân tích một cách khoa học

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa