Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực sciant
/sjɑ̃/
sciant
/sjɑ̃/
Giống cái sciant
/sjɑ̃/
sciant
/sjɑ̃/

sciant /sjɑ̃/

  1. (Thân mật) ) quấy rầy.
    Ce qu’il est sciant! — thằng cha quấy rầy quá!

Tham khảo sửa