schoolmaster
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˌmæs.tɜː/
Hoa Kỳ | [.ˌmæs.tɜː] |
Danh từ sửa
schoolmaster /.ˌmæs.tɜː/
Tham khảo sửa
- "schoolmaster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [.ˌmæs.tɜː] |
schoolmaster /.ˌmæs.tɜː/