Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskuːl.ˌhɑʊs/

Danh từ sửa

schoolhouse (số nhiều schoolhouses) /ˈskuːl.ˌhɑʊs/

  1. Trường sở (ở nông thôn).

Tham khảo sửa