Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃnɪt.səl/

Danh từ sửa

schnitzel /ˈʃnɪt.səl/

  1. Mỹ món cốt-lết rán với trên phủ bánh mì vụn.

Tham khảo sửa