Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Từ đồng âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Yiddish שלעפּן (“lôi kéo”), từ tiếng Đức chuẩn trung cổ schleppen.

Ngoại động từ sửa

schlep ngoại động từ

  1. Vác; lôi kéo.
    I'm exhausted after schlepping those packages around all day. — Tôi mệt sau vác những hộp này cả ngày.

Chia động từ sửa

Đồng nghĩa sửa

Nội động từ sửa

schlep nội động từ

  1. Chạy (việc lặt vặt).
    I schlepped down to the store for some milk. — Tôi chạy ra tiệm để mua sữa.

Chia động từ sửa

Đồng nghĩa sửa

Danh từ sửa

schlep (số nhiều schleps)

  1. Cuộc hành trình dài và mệt.
    Sure you can go across town to get that, but it'd be a schlep. — Dĩ nhiên có thể đi khắp thành phố để lấy nó, nhưng sẽ tốn sức quá.

Đồng nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa