schlep
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃlɜp/
Từ đồng âm sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Yiddish שלעפּן (“lôi kéo”), từ tiếng Đức chuẩn trung cổ schleppen.
Ngoại động từ sửa
schlep ngoại động từ
- Vác; lôi kéo.
- I'm exhausted after schlepping those packages around all day. — Tôi mệt sau vác những hộp này cả ngày.
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của schlep
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to schlep | |||||
Phân từ hiện tại | schlepping | |||||
Phân từ quá khứ | schlepped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | schlep | schlep hoặc schleppest¹ | schleps hoặc schleppeth¹ | schlep | schlep | schlep |
Quá khứ | schlepped | schlepped hoặc schleppedst¹ | schlepped | schlepped | schlepped | schlepped |
Tương lai | will/shall² schlep | will/shall schlep hoặc wilt/shalt¹ schlep | will/shall schlep | will/shall schlep | will/shall schlep | will/shall schlep |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | schlep | schlep hoặc schleppest¹ | schlep | schlep | schlep | schlep |
Quá khứ | schlepped | schlepped | schlepped | schlepped | schlepped | schlepped |
Tương lai | were to schlep hoặc should schlep | were to schlep hoặc should schlep | were to schlep hoặc should schlep | were to schlep hoặc should schlep | were to schlep hoặc should schlep | were to schlep hoặc should schlep |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | schlep | — | let’s schlep | schlep | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa sửa
Nội động từ sửa
schlep nội động từ
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của schlep
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to schlep | |||||
Phân từ hiện tại | schlepping | |||||
Phân từ quá khứ | schlepped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | schlep | schlep hoặc schleppest¹ | schleps hoặc schleppeth¹ | schlep | schlep | schlep |
Quá khứ | schlepped | schlepped hoặc schleppedst¹ | schlepped | schlepped | schlepped | schlepped |
Tương lai | will/shall² schlep | will/shall schlep hoặc wilt/shalt¹ schlep | will/shall schlep | will/shall schlep | will/shall schlep | will/shall schlep |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | schlep | schlep hoặc schleppest¹ | schlep | schlep | schlep | schlep |
Quá khứ | schlepped | schlepped | schlepped | schlepped | schlepped | schlepped |
Tương lai | were to schlep hoặc should schlep | were to schlep hoặc should schlep | were to schlep hoặc should schlep | were to schlep hoặc should schlep | were to schlep hoặc should schlep | were to schlep hoặc should schlep |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | schlep | — | let’s schlep | schlep | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa sửa
Danh từ sửa
schlep (số nhiều schleps)
- Cuộc hành trình dài và mệt.
- Sure you can go across town to get that, but it'd be a schlep. — Dĩ nhiên có thể đi khắp thành phố để lấy nó, nhưng sẽ tốn sức quá.