Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskɪ.zə.ˌkɑːrp/

Danh từ sửa

schizocarp /ˈskɪ.zə.ˌkɑːrp/

  1. (Thực vật học) Quả nứt; quả nẻ.

Tham khảo sửa