Tiếng Anh sửa

 
schist

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɪst/

Danh từ sửa

schist /ˈʃɪst/

  1. (Khoáng chất) Đá nghiền, diệp thạch.

Tham khảo sửa