Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈski.miɳ/

Động từ sửa

scheming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "scheme" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

scheming /ˈski.miɳ/

  1. kế hoạch, có mưu đồ.

Tham khảo sửa