Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /skɪ.ˈmæ.tɪk/

Tính từ sửa

schematic /skɪ.ˈmæ.tɪk/

  1. (Thuộc) Lược đồ, (thuộc) giản đồ, (thuộc) sơ đồ.
  2. Giản lược, sơ lược.

Tham khảo sửa