scheduled
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈskɛ.ˌdʒuːld/
Động từ sửa
scheduled
Chia động từ sửa
schedule
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
scheduled /ˈskɛ.ˌdʒuːld/
- Được ghi trong danh mục, được ghi trong lịch trình, được ghi trong chương trình.
Tham khảo sửa
- "scheduled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)