Tiếng Hà Lan sửa

Danh từ sửa

schaak gt (không đếm được)

  1. cờ vua
  2. trờ chơi loại cờ

Từ dẫn xuất sửa

schaken

Phó từ sửa

schaak

  1. nước chiếu tướng
    Ik sta schaak. – Mình bị chiếu tướng.

Từ dẫn xuất sửa

schaakmat

Động từ sửa

schaak

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của schaken
  2. Lối mệnh lệnh của schaken