Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

sceptre

  1. Gậy quyền, quyền trượng.
  2. Ngôi vua, quyền vua.
    to wield the sceptre — trị vì

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sceptre
/sɛptʁ/
sceptres
/sɛptʁ/

sceptre /sɛptʁ/

  1. Gậy quyền, vương trượng.
  2. Vương quyền.
  3. (Văn học) Thế trội.
    Ville qui tient le sceptre des arts et de la littérature — thành phố giữ thế trội về văn học nghệ thuật
    sceptre de fer — quyền uy chuyên chế

Tham khảo sửa