Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /si.ˈnɑː.ɡrə.fi/

Danh từ sửa

scenography /si.ˈnɑː.ɡrə.fi/

  1. Sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối cảnh.

Tham khảo sửa