Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /skæ.ˈtɑː.lə.dʒi/

Danh từ sửa

scatology /skæ.ˈtɑː.lə.dʒi/

  1. Sự nghiên cứu phân hoá thạch.
  2. Sự nghiên cứu văn học dâm ô tục tĩu.

Tham khảo sửa