scarifier
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
scarifier
- (Nông nghiệp) Máy xới.
Tham khảo sửa
- "scarifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Ngoại động từ sửa
scarifier ngoại động từ
- (Y học) Rạch nông.
- Scarifier la peau — rạch nông da
- (Nông nghiệp) Xới (đất).
- (Nông nghiệp) Rạch vòng (vỏ cây nho).
Tham khảo sửa
- "scarifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)