Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

scarifier

  1. (Nông nghiệp) Máy xới.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

scarifier ngoại động từ

  1. (Y học) Rạch nông.
    Scarifier la peau — rạch nông da
  2. (Nông nghiệp) Xới (đất).
  3. (Nông nghiệp) Rạch vòng (vỏ cây nho).

Tham khảo sửa