Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌməŋ.ɡɜ.ːiɳ/

Danh từ sửa

scaremongering /.ˌməŋ.ɡɜ.ːiɳ/

  1. Việc phao tin đồn nhảm/ gây hốt hoảng.

Tham khảo sửa