Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskɛr.ˌkroʊ/

Danh từ sửa

scarecrow /ˈskɛr.ˌkroʊ/

  1. Bù nhìn (giữ dưa... ).
  2. Người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi.

Tham khảo sửa