Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskæ.pjə.lə/

Danh từ sửa

scapula số nhiều scapulae /ˈskæ.pjə.lə/

  1. (Giải phẫu) Xương vai.

Tham khảo sửa